|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se remettre
![](img/dict/02C013DD.png) | [se remettre] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tự động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se remettre au travail | | lại làm việc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se remettre à table | | lại ngồi vào bàn ăn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se remettre en route | | lại lên đường | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lại bắt đầu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se remettre à jouer | | lại bắt đầu chơi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bình phục; yên tâm lại, bình tĩnh lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il se remet très vite | | anh ta bình phục rất chóng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Allons, remettez -vous | | nào hãy bình tĩnh lại | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quang đãng lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le temps se remet | | trời quang đãng lại | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | giải hoà | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se remettre avec quelqu'un | | giải hoà với ai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se remettre ensemble | | giải hoà với nhau | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hoãn lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Travail qui peut se remettre | | công việc có thể hoãn lại | | ![](img/dict/809C2811.png) | se remettre le visage de qqn | | ![](img/dict/633CF640.png) | nhớ lại ai, nhận ra ai | | ![](img/dict/809C2811.png) | s'en remettre à | | ![](img/dict/633CF640.png) | phó thác vào | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Confisquer; enlever; garder. Hâter, presser. |
|
|
|
|