|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se remettre
 | [se remettre] |  | tự động từ | |  | lại | |  | Se remettre au travail | | lại làm việc | |  | Se remettre à table | | lại ngồi vào bàn ăn | |  | Se remettre en route | | lại lên đường | |  | lại bắt đầu | |  | Se remettre à jouer | | lại bắt đầu chơi | |  | bình phục; yên tâm lại, bình tĩnh lại | |  | Il se remet très vite | | anh ta bình phục rất chóng | |  | Allons, remettez -vous | | nào hãy bình tĩnh lại | |  | quang đãng lại | |  | Le temps se remet | | trời quang đãng lại | |  | giải hoà | |  | Se remettre avec quelqu'un | | giải hoà với ai | |  | Se remettre ensemble | | giải hoà với nhau | |  | hoãn lại | |  | Travail qui peut se remettre | | công việc có thể hoãn lại | |  | se remettre le visage de qqn | |  | nhớ lại ai, nhận ra ai | |  | s'en remettre à | |  | phó thác vào |  | phản nghĩa Confisquer; enlever; garder. Hâter, presser. |
|
|
|
|